Nếu như các bạn đã quá quen với những mô hình kinh doanh như B2B, B2C thì mô hình B2G là gì? Và mô hình này có gì đặc biệt? Khi kinh doanh và giao dịch cùng với đối tác là các cơ quan nhà nước, chính phủ thì có gì cần phải lưu ý? Hãy cùng Paroda tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này trong bài viết dưới đây bạn nhé.
MỤC LỤC NỘI DUNG
- 1. Mô hình B2G là gì? Sự khác biệt giữa B2G, B2B và B2C
- 2. Lợi ích của mô hình B2G
- 3. Các tình huống có thể xảy ra với mô hình kinh doanh B2G
- 4. Cách thức hoạt động của mô hình B2G
- 5. Các ví dụ về mô hình B2G
- 6. Xu hướng phát triển của mô hình B2G trong tương lai
1. Mô hình B2G là gì? Sự khác biệt giữa B2G, B2B và B2C
1.1. Khái niệm mô hình B2G

Mô hình B2G là gì? Mô hình B2G (Business to Government – Doanh nghiệp tới Chính phủ) là mô hình kinh doanh đặc biệt, trong đó các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp cho các cơ quan, tổ chức nhà nước ở các cấp khác nhau: Quốc gia, địa phương hoặc các tổ chức công cộng.
Các lĩnh vực kinh doanh không giới hạn, bao gồm mọi thứ từ công nghệ thông tin, xây dựng cơ sở hạ tầng đến cung cấp dịch vụ y tế, giáo dục và bất kỳ loại mặt hàng nhu yếu phẩm nào.
>> Xem thêm: 7 bước quy trình bán hàng B2B hiệu quả
1.2. Sự khác biệt giữa B2G, B2B và B2C
B2G (Business to Government), B2B (Business to Business) và B2C (Business to Consumer) là ba mô hình kinh doanh chính mà các công ty có thể áp dụng để tiếp cận và phục vụ khách hàng. Mỗi mô hình có những đặc điểm riêng, với sự khác biệt rõ rệt về đối tượng khách hàng, chiến lược marketing, và quy trình giao dịch. Dưới đây là bảng tóm tắt sự khác biệt giữa ba mô hình này:
B2G (Business to Government) | B2B (Business to Business) | B2C (Business to Consumer) | |
Đối tượng khách hàng | Chính phủ, các cơ quan nhà nước, tổ chức công | Các doanh nghiệp khác nhau, tổ chức | Người tiêu dùng cá nhân |
Mục tiêu | Cung cấp sản phẩm/ dịch vụ cho các cơ quan nhà nước, hỗ trợ chính sách công | Cung cấp sản phẩm/ dịch vụ cho các doanh nghiệp, nhằm phục vụ hoạt động kinh doanh của họ | Cung cấp sản phẩm/ dịch vụ cho cá nhân, phục vụ nhu cầu tiêu dùng |
Quy mô giao dịch | Thường là các hợp đồng lớn, dài hạn với các yêu cầu chặt chẽ về tiêu chuẩn và quy trình | Giao dịch lớn, đôi khi phức tạp, yêu cầu thương lượng và hợp đồng | Giao dịch nhỏ lẻ, đơn giản, dễ thực hiện |
Quy trình mua hàng | Chặt chẽ, có nhiều thủ tục pháp lý và kiểm soát | Được kiểm soát thông qua hợp đồng, thương lượng và quan hệ đối tác lâu dài | Đơn giản, thường có thể thực hiện trực tuyến hoặc tại cửa hàng |
Chiến lược marketing | Thường dựa vào sự tin tưởng và khả năng tuân thủ các quy định pháp lý | Dựa vào mối quan hệ lâu dài, lợi ích hợp tác và hiệu quả kinh doanh | Dựa vào cảm xúc, sự tiện lợi, nhu cầu tiêu dùng |
Thời gian giao dịch | Dài hạn, có thể kéo dài nhiều năm | Có thể kéo dài trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm | Thường là nhanh chóng, giao dịch 1 lần hoặc theo chu kỳ ngắn |
>> Xem thêm: B2B và B2C là gì? So sánh sự khác nhau giữa mô hình B2B và B2C
2. Lợi ích của mô hình B2G
Việc áp dụng mô hình B2G mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Không chỉ giúp tăng trưởng doanh thu mà còn tạo ra các cơ hội phát triển bền vững trong tương lai.

2.1. Lợi ích về tài chính
- Doanh thu ổn định và lâu dài: Chính phủ thường có các hợp đồng dài hạn, tạo nguồn thu ổn định và lâu dài cho doanh nghiệp.
- Thanh toán minh bạch và bảo đảm: Các hợp đồng B2G thường được thực hiện theo khung pháp lý chặt chẽ, đảm bảo quyền lợi cho doanh nghiệp về việc thanh toán, hạn chế rủi ro nợ xấu.
- Cơ hội tiếp cận nguồn vốn: Các dự án B2G thường có quy mô lớn, tạo cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn vay từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính quốc tế.
2.2. Lợi ích về uy tín và khả năng cạnh tranh
- Nâng cao uy tín: Tham gia vào các dự án B2G giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín trên thị trường, tạo niềm tin với khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
- Cải thiện năng lực cạnh tranh: Qua quá trình thực hiện các dự án B2G, doanh nghiệp sẽ được tích lũy kinh nghiệm, nâng cao năng lực quản lý, công nghệ, sản xuất và dịch vụ, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Tiếp cận công nghệ mới: Tham gia vào các dự án B2G, doanh nghiệp thường được tiếp cận các công nghệ mới, ứng dụng tiên tiến, giúp nâng cao năng lực sản xuất, dịch vụ.
2.3. Lợi ích về xã hội
- Đóng góp vào sự phát triển của đất nước: Tham gia các dự án B2G, doanh nghiệp góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội, cải thiện đời sống người dân.
- Tăng cường vị thế quốc tế: Các dự án B2G thường có sự tham gia của các tổ chức quốc tế, tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam khẳng định vị thế và năng lực trên trường quốc tế.
- Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội: Tham gia các dự án B2G mang tính cộng đồng, giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực, tạo thiện cảm với khách hàng và cộng đồng.
>> Xem thêm: Mô hình B2C là gì? Các mô hình kinh doanh B2C phổ biến
3. Các tình huống có thể xảy ra với mô hình kinh doanh B2G
3.1. Sử dụng các sản phẩm và dịch vụ
Mô hình B2G có điểm nổi bật ở chỗ mối quan hệ kinh doanh là bên kia sử dụng sản phẩm/ dịch vụ của một bên. Chính phủ thường lắng nghe các đề xuất từ các công ty tư nhân và điều này thể hiện được rằng chính phủ có nhu cầu lớn về các giải pháp công nghệ. Từ đó họ ưu tiên dùng những phần mềm an toàn cho dữ liệu cá nhân, bảo mật khi sử dụng.
3.2. Xử lý trực tuyến
Mô hình thương mại điện tử B2G được đơn giản hóa, đặc biệt là trong thời đại kỹ thuật số, ngày càng nhiều cơ quan hành chính nhà nước cung cấp các tùy chọn dịch vụ trực tuyến trên trang web của họ. Vì thế doanh nghiệp nên chuẩn bị sẵn những mẫu tài liệu để dùng đến khi cần thiết. Đồng thời, dữ liệu này thường được các cơ quan chính phủ gửi trực tiếp và yêu cầu xử lý khi có sự cố cần giải quyết. Mô hình này phù hợp cho việc xử lý thanh toán, cập nhật thông tin doanh nghiệp trực tuyến được chính xác và tiết kiệm thời gian.
3.3. Vận động hành lang
Mục tiêu của vận động hành lang là thúc đẩy ảnh hưởng của các doanh nghiệp đối với các quyết định chính trị. Vận động hành lang cũng có thể là một phần của việc quản lý những vấn đề công, mối quan hệ giữa doanh nghiệp và xã hội.
Việc này được thực hiện bởi các hiệp hội doanh nghiệp hoặc các cơ quan công quyền thay mặt cho doanh nghiệp. Với trọng tâm đặt lên hàng đầu là lợi ích của doanh nghiệp, những lợi ích này sẽ được quy định trong khuôn khổ pháp luật. Các phương pháp được sử dụng thường xuyên là thông cáo báo chí hoặc chiến dịch quảng cáo.
3.4. Hợp tác công tư (PPP)
Trong mô hình B2G thì PPP là một thỏa thuận giữa cơ quan chính phủ và ngành công nghiệp tư nhân. Khi đó mối liên hệ giữa đối tác công tư, cả hai bên cung cấp các nguồn lực sẵn có, bao gồm nhân sự, kinh phí hoặc chuyên môn, để hỗ trợ hoàn thành dự án. Điều này có nghĩa là các giao dịch có tính chất tài chính không phải là là PPP.
Trong quan hệ đối tác công tư, các doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các dịch vụ được cung cấp và các cơ quan chính phủ đảm bảo đạt được các mục tiêu chung. Mức độ hợp tác có thể khác nhau, nhưng luôn bị ràng buộc bởi các điều khoản của hợp đồng.
>> Xem thêm: Phân khúc thị trường là gì? Làm thế nào để xác định đúng phân khúc khách hàng?
4. Cách thức hoạt động của mô hình B2G
Cách thức hoạt động của mô hình B2G thường bao gồm các bước sau:
4.1. Bước 1: Đấu thầu
Chính phủ: Chính phủ sẽ đưa ra các gói thầu hoặc yêu cầu mua sắm sản phẩm, dịch vụ qua các cơ quan nhà nước. Các gói thầu này thường được công bố công khai để các doanh nghiệp có thể tham gia đấu thầu.
Chính phủ đánh giá các đề xuất dựa trên các tiêu chí về giá cả, chất lượng và khả năng thực hiện. Quy trình đấu thầu đòi hỏi tính minh bạch và công bằng để tránh các vấn đề về tham nhũng.
Doanh nghiệp: Doanh nghiệp tham gia đấu thầu bằng cách nộp hồ sơ đề xuất, trong đó trình bày chi tiết về sản phẩm/ dịch vụ, khả năng đáp ứng yêu cầu và chi phí. Để thắng thầu, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ càng và đảm bảo rằng sản phẩm/dịch vụ của mình đáp ứng tất cả các tiêu chí của chính phủ. Doanh nghiệp thường phải cạnh tranh với nhiều đối thủ, nên việc chuẩn bị một hồ sơ chất lượng là yếu tố quyết định thành công.
4.2. Bước 2: Đánh giá và kiểm định
Chính phủ: Chính phủ đưa ra các quy định và tiêu chuẩn chặt chẽ để bảo vệ lợi ích công cộng. Các yêu cầu này có thể bao gồm tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng, an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Chính phủ cũng yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý như luật đấu thầu, bảo mật thông tin và các cam kết liên quan đến phòng chống tham nhũng.
Doanh nghiệp: Doanh nghiệp phải hiểu rõ các quy định của chính phủ và chuẩn bị mọi thủ tục pháp lý để tuân thủ. Điều này bao gồm việc cung cấp báo cáo định kỳ, thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm/ dịch vụ và bảo vệ quyền lợi công cộng.
Để duy trì mối quan hệ tốt với chính phủ, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ luôn đáp ứng các tiêu chuẩn mà chính phủ yêu cầu.
4.3. Bước 3: Thanh toán và triển khai
Chính phủ: Sau khi nhận sản phẩm hoặc dịch vụ, chính phủ sẽ thực hiện thanh toán theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Chính phủ thường thanh toán đúng hạn và có quy trình kiểm tra sản phẩm trước khi thanh toán để đảm bảo chất lượng. Quy trình này có thể kéo dài nếu có sự kiểm tra bổ sung hoặc cần thiết phải có các xác nhận từ các cơ quan liên quan.
Doanh nghiệp: Sau khi hoàn thành công việc và giao sản phẩm/ dịch vụ, doanh nghiệp sẽ chờ đợi thanh toán từ chính phủ. Doanh nghiệp phải đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp đúng thời gian và chất lượng. Việc thanh toán từ chính phủ thường là đáng tin cậy và đúng hạn, giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định. Tuy nhiên, việc thực hiện hợp đồng với chính phủ có thể đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị nguồn lực lớn và linh hoạt để đáp ứng yêu cầu của chính phủ.
4.4. Bước 4: Đánh giá chất lượng và hiệu suất
Chính phủ: Chính phủ yêu cầu doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/ dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và hiệu suất tối ưu. Các hợp đồng B2G thường có yêu cầu khắt khe về chất lượng vì sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến cộng đồng, hạ tầng công cộng, hoặc các lĩnh vực quan trọng khác. Chính phủ có thể thực hiện kiểm tra và đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng.
Doanh nghiệp: Để duy trì hợp đồng và tiếp tục hợp tác với chính phủ, doanh nghiệp phải cam kết cung cấp sản phẩm/ dịch vụ chất lượng nhất quán. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt và liên tục cải tiến quy trình sản xuất, cung ứng. Mọi lỗi về chất lượng có thể gây thiệt hại lớn và ảnh hưởng đến danh tiếng của doanh nghiệp trong các hợp đồng B2G tương lai.
>> Xem thêm: Thị trường mục tiêu là gì? Làm thế nào để lựa chọn thị trường mục tiêu?
5. Các ví dụ về mô hình B2G
Có rất nhiều doanh nghiệp trên thế giới đã đạt được thành công lớn nhờ áp dụng mô hình B2G. Những câu chuyện thành công này không chỉ truyền cảm hứng mà còn cung cấp những bài học quý giá cho các doanh nghiệp khác.

5.1. Các ví dụ thực tiễn về mô hình B2G trên thế giới
5.1.1. Lockheed Martin – Nhà thầu quốc phòng hàng đầu
Lockheed Martin, một gã khổng lồ trong ngành quốc phòng, là ví dụ điển hình về mô hình B2G. Công ty này chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho chính phủ, đặc biệt là Bộ Quốc phòng Mỹ.
Lockheed Martin tham gia vào các hợp đồng B2G chủ yếu thông qua các chương trình cung cấp sản phẩm quốc phòng, hệ thống vũ khí, máy bay chiến đấu và các công nghệ an ninh. Các hợp đồng này thường được ký kết dài hạn và có quy trình đấu thầu phức tạp. Chính phủ Mỹ, cũng như các quốc gia khác, yêu cầu sản phẩm từ Lockheed Martin phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và hiệu suất.
Các hợp đồng B2G đã giúp Lockheed Martin duy trì doanh thu ổn định và phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp quốc phòng. Một trong những dự án nổi bật là hợp đồng cung cấp máy bay chiến đấu F-35, dự án quốc phòng lớn và tốn kém nhất của Mỹ.
Chính phủ Mỹ là khách hàng chủ yếu của Lockheed Martin, và từ các hợp đồng này, công ty đã trở thành một trong những nhà thầu quốc phòng lớn nhất thế giới. Hợp tác lâu dài với chính phủ Mỹ đã giúp Lockheed Martin đạt doanh thu hàng chục tỷ USD mỗi năm từ các hợp đồng B2G, đồng thời củng cố vị thế dẫn đầu trong ngành.
5.1.2. Siemens – Nhà cung cấp công nghệ hạ tầng toàn cầu
Siemens, một công ty công nghệ hàng đầu của Đức, cung cấp các giải pháp trong các lĩnh vực công nghiệp, năng lượng, y tế và giao thông. Siemens cũng là một ví dụ điển hình về thành công trong mô hình B2G.
Siemens hợp tác với các chính phủ để cung cấp các giải pháp công nghệ cao, từ các hệ thống y tế cho bệnh viện công đến các dự án cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo. Công ty tham gia vào các cuộc đấu thầu do chính phủ tổ chức, nơi họ cung cấp các sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ các dự án công cộng.
Các hợp đồng B2G của Siemens không chỉ giúp công ty duy trì dòng doanh thu ổn định mà còn giúp họ tham gia vào những dự án quan trọng đối với cộng đồng. Chẳng hạn, Siemens đã cung cấp hệ thống tàu điện ngầm cho các thành phố lớn và các giải pháp năng lượng tái tạo cho các quốc gia, giúp giảm thiểu tác động môi trường.
Hợp tác với chính phủ đã đóng góp lớn vào sự phát triển bền vững của Siemens, đồng thời mở rộng quy mô hoạt động toàn cầu. Những hợp đồng lớn từ chính phủ không chỉ giúp Siemens củng cố vị thế trên thị trường mà còn nâng cao uy tín của công ty trong lĩnh vực công nghệ và cơ sở hạ tầng.
5.2. Ví dụ về mô hình B2G thành công tại Việt Nam
5.2.1. Viettel và các dự án công nghệ
Viettel, một trong những tập đoàn viễn thông và công nghệ lớn nhất tại Việt Nam, là ví dụ điển hình về mô hình B2G thành công. Viettel không chỉ phục vụ khách hàng cá nhân mà còn cung cấp các dịch vụ và sản phẩm công nghệ cho chính phủ, đóng góp lớn vào các dự án phát triển hạ tầng quốc gia.
Viettel đã hợp tác với các cơ quan chính phủ Việt Nam trong nhiều dự án công nghệ lớn, từ phát triển mạng lưới viễn thông quốc gia đến cung cấp các giải pháp công nghệ thông tin cho các cơ quan nhà nước. Một ví dụ điển hình là Viettel tham gia vào dự án “Chính phủ điện tử” của Việt Nam, nơi công ty cung cấp các giải pháp phần mềm, hệ thống mạng và các dịch vụ hỗ trợ cho các cơ quan hành chính nhà nước.
Viettel cũng tham gia vào các dự án phát triển hạ tầng viễn thông và cung cấp dịch vụ internet cho các khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa, nhằm thúc đẩy sự phát triển đồng đều trên toàn quốc.
Hợp tác giữa Viettel và chính phủ đã mang lại nhiều kết quả tích cực. Các dự án công nghệ thông tin và chính phủ điện tử đã giúp nâng cao hiệu quả công việc của các cơ quan nhà nước, cải thiện khả năng quản lý và tương tác giữa chính phủ và người dân. Viettel cũng đóng góp vào việc phát triển hạ tầng viễn thông, nâng cao chất lượng dịch vụ internet và viễn thông tại các khu vực khó khăn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội.
Việc tham gia vào các dự án B2G đã giúp Viettel củng cố vị thế là một trong những doanh nghiệp công nghệ hàng đầu tại Việt Nam, đồng thời mở rộng thị trường và gia tăng doanh thu từ các hợp đồng lâu dài với chính phủ. Viettel cũng được hưởng lợi từ sự uy tín và sự tin tưởng của chính phủ, giúp công ty có thêm cơ hội mở rộng các hợp tác trong tương lai.
5.2.2. FPT và dự án Hệ thống Thông tin Quản lý Học sinh (VNEDU)
Một trong những dự án thành công của FPT trong mô hình B2G là Hệ thống Thông tin Quản lý Học sinh (VNEDU), một nền tảng hỗ trợ quản lý thông tin giáo dục cho các cơ sở giáo dục và chính phủ.
Dự án này nhằm mục đích nâng cao hiệu quả quản lý học sinh, giảng viên, và các dữ liệu giáo dục trong các trường học. Hệ thống này cho phép các cơ quan giáo dục quản lý thông tin học sinh, điểm số, lịch học, điểm thi, học bổng và các hoạt động liên quan đến giáo dục.
FPT cung cấp các giải pháp phần mềm và dịch vụ hỗ trợ triển khai, bao gồm cả việc đào tạo cán bộ quản lý giáo dục, bảo trì hệ thống và phát triển các tính năng mới để đáp ứng nhu cầu thay đổi của các cơ quan giáo dục. Chính phủ đóng vai trò là người chỉ đạo và cung cấp ngân sách cho dự án, trong khi FPT đảm nhận vai trò cung cấp giải pháp công nghệ và triển khai hệ thống.
Dự án VNEDU đã đạt được nhiều kết quả tích cực cho cả chính phủ và FPT:
- Cải thiện hiệu quả quản lý giáo dục: VNEDU giúp các cơ quan giáo dục quản lý thông tin học sinh một cách chính xác và hiệu quả hơn. Các trường học và cơ sở giáo dục có thể dễ dàng truy cập dữ liệu học sinh, điểm số và các thông tin quan trọng khác, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
- Đơn giản hóa quy trình hành chính: Hệ thống giúp giảm thiểu thủ tục hành chính, tạo ra sự thuận tiện cho học sinh, phụ huynh và giáo viên trong việc theo dõi và quản lý các hoạt động giáo dục. Điều này cũng giúp các cơ quan giáo dục nâng cao tính minh bạch và chính xác trong việc quản lý học sinh.
- Gia tăng uy tín và thị phần cho FPT: FPT, thông qua dự án này, không chỉ củng cố vị thế là nhà cung cấp giải pháp công nghệ hàng đầu cho chính phủ mà còn gia tăng doanh thu và mở rộng thị trường trong lĩnh vực giáo dục. Việc hợp tác với chính phủ đã nâng cao uy tín của FPT, đồng thời mở ra cơ hội cho các dự án tương tự tại các lĩnh vực khác.
>> Xem thêm: Khách hàng mục tiêu là gì? Cách phân tích khách hàng mục tiêu chính xác
6. Xu hướng phát triển của mô hình B2G trong tương lai
Trong tương lai, mô hình B2G dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với nhiều xu hướng mới xuất hiện.
6.1. Chuyển đổi số với mô hình B2G
Mô hình B2G sẽ ngày càng được ứng dụng trong lĩnh vực chuyển đổi số, để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, cải thiện dịch vụ công, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần kịp thời nắm bắt xu hướng này, phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp, cung cấp dịch vụ hỗ trợ chính phủ trong việc chuyển đổi số.
6.2. Thương mại điện tử
Mô hình B2G sẽ kết hợp với thương mại điện tử, để tạo ra nền tảng mua sắm, cung cấp dịch vụ hiệu quả, minh bạch cho cơ quan chính phủ.
Doanh nghiệp có thể cung cấp các giải pháp mua sắm trực tuyến, hệ thống quản lý kho hàng, logistics, để hỗ trợ chính phủ trong việc quản lý mua sắm, cải thiện hiệu quả quản lý tài chính.
6.3. Thúc đẩy phát triển bền vững
Mô hình B2G sẽ được ứng dụng để thúc đẩy phát triển bền vững, giải quyết các vấn đề môi trường, xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Doanh nghiệp có thể cung cấp các giải pháp năng lượng sạch, phát triển nông nghiệp bền vững, hỗ trợ chính phủ trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.
Thực tế hiện nay đã có rất nhiều doanh nghiệp lựa chọn hình thức B2G để kinh doanh và đạt được nhiều thành công. Hy vọng bài viết của Paroda sẽ cung cấp cho bạn những thông tin thật hữu ích và giúp bạn áp dụng được trong công việc.
>> Xem thêm các bài viết khác:
Bài viết liên quan
Quản lý khách hàng là gì? Quy trình và phương pháp quản lý
Quản lý khách hàng đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu đối với [...]
Th4
5 phần mềm quản lý thu chi chính xác, dễ dùng cho doanh nghiệp
Phần mềm quản lý thu chi là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp quản lý và [...]
Th3
7 phần mềm quản lý công nợ chính xác và hiệu quả nhất
Phần mềm quản lý công nợ là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp chủ [...]
Th3
Quy trình 8 bước bán hàng cơ bản và cách áp dụng hiệu quả
Quy trình 8 bước bán hàng là quy trình bán hàng tập trung cụ thể [...]
Th3
Chăm sóc khách hàng là gì? Vai trò, công việc và quy trình
Chăm sóc khách hàng được xem là một trong những hoạt động vô cùng quan [...]
Th3
Hành vi mua hàng của người tiêu dùng là gì? Các yếu tố quyết định tới hành vi khách hàng
Hành vi mua hàng của người tiêu dùng có thể nói là một trong những [...]
Th11