Quản trị mục tiêu MBO đang là một trong những phương pháp đánh giá hiệu quả công việc phổ biến nhất hiện nay tại nhiều doanh nghiệp. Bởi phương pháp MBO đề cao sự gắn kết chặt chẽ giữa mục tiêu của từng phòng ban, cá nhân với sự phát triển chung của toàn doanh nghiệp.
Vậy quản trị mục tiêu là gì? Có tác dụng như thế nào đối với quản trị doanh nghiệp? Hãy theo dõi bài viết dưới đây cùng Paroda để tìm ra câu trả lời!
MỤC LỤC NỘI DUNG
1. Quản trị mục tiêu là gì?
Quản trị mục tiêu (tên Tiếng Anh: Management By Objectives – Viết tắt MBO) là phương pháp quản lý xác định mục tiêu cho từng cá nhân, bộ phận. Giúp ghi nhận và giám sát các công việc mục tiêu trong khoảng thời gian để có sự điều chỉnh phù hợp nhất.
- Quản trị theo mục tiêu được phát triển vào năm 1954 trong cuốn sách “Thực hành quản trị” của tác giả Peter Drucker
- Phương pháp quản trị MBO giúp mỗi cá nhân nhân viên có thể đo lường chất lượng công việc dựa trên kế hoạch của doanh nghiệp.
- Triển khai MBO, các doanh nghiệp sẽ cái nhìn tổng quan về hiệu suất làm việc của mỗi cá nhân. Từ đó, có sự điều chỉnh kịp thời để hướng tới mục tiêu đề ra,
- Management By Objectives thúc đẩy nhân viên đẩy mạnh quá trình làm việc để đạt được mục tiêu chung của toàn doanh nghiệp.
>> Xem thêm: BSC là gì? Vì sao nên ứng dụng Balanced scorecard vào quản lý và vận hành doanh nghiệp
2. Lợi ích khi doanh nghiệp triển khai quản trị mục tiêu
2.1. Đẩy mạnh việc lập kế hoạch
Thực hiện quản lý theo mục tiêu MBO sẽ giúp doanh nghiệp xác định được chính xác các mục tiêu và phát triển đúng hướng. Bên cạnh đó, phương pháp MBO còn giúp doanh nghiệp thúc đẩy các nhà quản trị quan tâm đến kết quả hơn là vấn đề công việc được thực hiện như thế nào.
2.2. Nâng cao tính cộng tác
Nâng cao tính cộng tác là một trong các lợi ích của quản trị theo mục tiêu MBO. Phương pháp MBO sẽ giúp doanh nghiệp làm rõ cách mà họ điều hướng mục tiêu từ mang tính cá nhân chuyển sang hướng mục tiêu chung. Để có thể xây dựng và xác định mục tiêu hiệu quả thì mỗi cá nhân phải nhận thấy một cách rõ nhất về vai trò trách nhiệm của mình trong bộ máy tổ chức.
Từ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng liên kết các bộ phận khác trong tổ chức để nâng cao tính cộng tác giữa các bộ phận, cá nhân trong bộ máy hoạt động của doanh nghiệp.
2.3. Tạo động lực và cam kết
Quy trình quản lý mục tiêu cụ thể cũng như đánh giá hiệu suất làm việc đều phải có sự tham gia của tất cả nhân viên cấp dưới. Điều này không chỉ giúp nhà quản trị có thể nhanh chóng điều hướng mục tiêu mang tính cá nhân sang hướng mục tiêu chung của tổ chức, mà đó còn là sự nâng cao tính cộng tác giữa các bộ phận khác trong doanh nghiệp.
Các hoạt động vận hành trong bộ máy cũng vì thế mà trở lên trơn tru hơn, khiến nhân viên trở nên hài lòng, có động lực làm việc và trung thành với doanh nghiệp, đem lại nhiều giá trị thành công khác nhau.
2.4. Đánh giá và kiểm định công bằng
Đánh giá và kiểm định công bằng cũng là một trong những lợi ích của quản trị theo mục tiêu MBO. Phương pháp MBO sẽ giúp giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng đánh giá, kiểm định các vai trò của mỗi cá nhân dựa trên những định hướng về kết quả công việc. Thông qua phương pháp MBO, việc đánh giá các nhân viên trong doanh nghiệp cũng trở lên dễ dàng hơn, bởi mọi sự đánh giá đều dựa trên những kết quả thực tế, khách quan.
Ngoài ra, MBO giúp nhà quản trị có thể nhìn nhận ra một thực tế rõ ràng nhất về cơ cấu vận hành bộ máy của mình.
2.5. Phát triển nhân sự
Quản trị mục tiêu MBO sẽ thúc đẩy quá trình phát triển, tự học hỏi cho cả bộ phận quản lý và nhân viên. Trong quá trình áp dụng phương pháp này, các nhà quản trị sẽ học hỏi được nhiều kinh nghiệm, cũng như đổi mới trong tư duy. Từ đó, khả năng điều hành của họ sẽ được nâng cao và cải thiện.
>> Xem thêm: Smart KPI là gì? Hướng dẫn xây dựng Smart KPI trong doanh nghiệp hiệu quả
3. Một số ví dụ về quản trị mục tiêu
Để giúp bạn hiểu rõ về MBO, dưới đây là một số ví dụ thực tế Giám đốc, trưởng bộ phận, nhân sự nên tham khảo.
Ví dụ về MBO cho doanh nghiệp
- Dẫn đầu thị trường
- Tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng 92,5%
- Tăng 25% nhận biết thương hiệu
- Lợi nhuận 500.000$/ tháng
- Hoàn vốn trong 1,5 năm đối với sản phẩm mới
Ví dụ về MBO cho bộ phận Marketing
- 1000 khách hàng tiềm năng mỗi tháng
- Marketing mang về 40% tổng doanh thu
- Tăng gấp đôi lượng truy cập website
- Tăng 30% tỷ lệ chuyển đổi trang đích lên
- Tăng 25% mức độ nhận biết thương hiệu
Ví dụ về quản trị mục tiêu cho bộ phận bán hàng
- Đạt được mục tiêu 50 khách hàng đăng ký mới
- Giao dịch trung bình đạt 150.000$
- Giảm chu kỳ bán hàng xuống còn 3 tháng
- Tỷ lệ ký hợp đồng 20%
Ví dụ về MBO cho HR
- Duy trì tỷ lệ hài lòng của nhân sự là 85%
- Tăng mức độ tương tác của nhân sự kên 85%
- Duy trì mức lương thưởng cao hơn 10% so với mức trung bình của thị trường và ngành
- Trao đổi với bộ phận bán hàng để xác định yêu cầu tuyển dụng bán hàng
- Tăng ROI của bộ phận lên 5%
- Tổ chức 2 sự kiện toàn công ty
- Thực hiện 1 chương trình đào tạo lãnh đạo
- 15% ứng viên từ giới thiệu của nhân sự
4. Quy trình của phương pháp quản trị mục tiêu MBO
Để phương pháp quản trị mục tiêu MBO được triển khai hiệu quả, bạn cần tuân thủ quy trình sau:
4.1. Xác định mục tiêu
Việc xác định thời gian hoàn thành mục tiêu giúp doanh nghiệp có sự phân bố nhân lực, nguồn lực cho phù hợp theo lộ trình cụ thể. Theo đó, doanh nghiệp cần xác định được mục tiêu sẽ được hoàn thành trong kỳ hạn 3 năm, 5 năm.
Muốn xác định thời gian hoàn thành mục tiêu, cấp quản lý phải dựa trên sự giải thích và đánh giá các yếu tố liên quan như: tiềm lực của doanh nghiệp, yêu cầu bức thiết của thị trường, môi trường kinh doanh, nguồn nhân lực,…
Tuy nhiên, cần lưu ý, thời gian này là thời gian dự kiến và bạn có thể xem xét thay đổi để phù hợp với thực tiễn thực hiện mục tiêu.
4.2. Kế hoạch hành động
Kế hoạch hành động được hiểu đơn giản là các bước thực hiện để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp. Mỗi nhân viên, phòng ban cần có những bản kế hoạch và xây dựng quy trình phát triển mục tiêu rõ ràng. Đồng thời tuân thủ và triển khai các mục tiêu đã đề ra một cách nghiêm ngặt.
4.3. Kiểm soát quá trình
Kiểm soát quá trình hoạt động là cách giúp cá nhân, doanh nghiệp nắm bắt được tình hình triển khai mục tiêu. Từ đó, có sự điều chỉnh và thay đổi hợp lý khi cần thiết.
4.4. Đánh giá hiệu quả quản trị theo mục tiêu
Bạn cần so sánh kết quả đạt được so với hiệu suất mong muốn đề ra ban đầu. Chính việc đánh giá này sẽ cung cấp cơ sở để bạn xem xét tiến độ hoàn thành mục tiêu.
Tóm lại, MBO hướng tới việc nâng cao hiệu suất của tổ chức bằng cách xác định rõ ràng các mục tiêu và kết quả cuối cùng có thể đo lường được. Để đạt được mục tiêu, MBO cần sự nhất trí và đồng lòng thực hiện của cả lãnh đạo và nhân viên.
4.5. Ghi nhận, kết quả thành tích đạt được
Với những cá nhân, bộ phận hoàn thành đúng mục tiêu đề ra. Doanh nghiệp nên có sự ghi nhận để tạo động lực phát triển toàn bộ nhân viên trong công ty.
>> Xem thêm: OKR là gì? Cách áp dụng OKR trong doanh nghiệp
5. Ưu và nhược điểm của phương pháp quản trị mục tiêu MBO
Mặc dù quản trị mục tiêu (MBO) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp nhưng cũng có những mặt hạn chế.
5.1. Ưu điểm
- Giải pháp quản trị mục tiêu hiện nay được rất nhiều doanh nghiệp ứng dụng, đem lại rất nhiều lợi ích trong việc quản lý và phát triển tổ chức đó.
- Đánh giá chính xác và đúng đắn, hiệu quả làm việc của từng cá nhân và bộ phận.
- Là tiền đề để nhân viên hiểu hơn về công việc của mình, giúp họ xây dựng được mục tiêu phát triển và hoàn thành nhiệm vụ tốt hơn.
- Quản trị doanh nghiệp giúp công ty sử dụng được nguồn nhân lực hiệu quả, đồng thời mỗi cá nhân đều hiểu được vai trò và nhiệm vụ của mình. Đây là yếu tố liên kết giúp doanh nghiệp tạo dựng được những giá trị lớn trong quản trị mục tiêu chung.
- Xây dựng môi trường làm việc phát triển và cởi mở hơn để mỗi cá nhân đều cố gắng phấn đấu hoàn thành tốt mục tiêu công việc của mình. Bên cạnh đó, MBO cũng giúp nhân viên phát triển hết năng lực cũng như tinh thần trách nhiệm trong kế hoạch hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp.
5.2. Nhược điểm
- Nhân viên có thể sẽ cảm thấy stress và áp lực với khối lượng công việc đã đặt ra
- Do tính định lượng của quản trị mục tiêu không phù hợp với kế hoạch dài hạn nên nó chỉ có thể phụ thuộc với các mục tiêu ngắn hạn
- Hệ thống quản trị mục tiêu có đạt được kết quả tốt hay không là phụ thuộc rất nhiều vào sự hỗ trợ của các cấp quản lý Khó duy trì được sự kết nối và gắn kết giữa các nhân sự và các phòng ban bởi ai cũng có những mục tiêu chung của riêng mình.
- Cần theo dõi và giám sát thường xuyên để có sự cải thiện và thay đổi kịp thời mỗi khi cần thiết
- Mô hình quản trị doanh nghiệp khiến cho doanh nghiệp hoạt động cứng nhắc và thiếu đi sự kết nối giữa các thành viên
- Doanh nghiệp lãng phí nhiều thời gian cho việc họp bàn và lên kế hoạch nhiều lần để có thể thực hiện hiệu quả phương pháp quản trị mục tiêu này.
>> Xem thêm: KPI và OKR: So sách sự khác nhau giữa KPI và OKR và cách áp dụng 2 chỉ tiêu hiệu quả
6. Đặt mục tiêu thế nào cho hiệu quả?
Doanh nghiệp áp dụng quản trị mục tiêu hiệu quả là khi:
- Khát vọng của tổ chức có thể truyền tải được xuống mọi cấp qua hệ thống mục tiêu.
- Mục tiêu đó giúp quản trị sự trưởng thành của tổ chức và từng cá nhân. Nếu việc đặt mục tiêu không giúp từng cá nhân phát triển hết khả năng của họ, nhân viên vẫn chỉ chờ sếp chỉ dẫn một cách bị động thì việc quản trị mục tiêu thất bại.
- Mục tiêu đặt có sự cam kết của cả tổ chức, nếu không mục tiêu đặt ra là vô ích.
Một hệ thống quản trị mục tiêu hiệu quả cần đảm bảo các tiêu chí sau:
- Là một hệ thống quản trị mục tiêu nhất quán, sử dụng một cách thống nhất từ công ty tới bộ phận.
- Mục tiêu có tính kế thừa, nếu không việc đặt mục tiêu vô ích. Ví dụ: Mục tiêu của tháng sau cần kế thừa kết quả từ mục tiêu tháng trước, đạt mục tiêu các tháng là điều kiện cần để đạt mục tiêu quý, mục tiêu quý là điều kiện để đạt mục tiêu năm.
- Mục tiêu có tính liên kết. Cụ thể, cần sự liên kết giữa Company target – Department target – Team target và Personal goal. Để bộ phận đạt mục tiêu, thì từng team và từng cá nhân cần đạt mục tiêu của riêng mình.
- Mục tiêu được chuẩn hóa cách đo lường một cách chính xác. Ví dụ: Mỗi bộ phận cần xác định những chỉ số/ kết quả then chốt để đo lường nỗ lực của bộ phận, và cần duy trì việc đo lường đó một cách nhất quán.
- Mục tiêu có sự cam kết của cả tổ chức. Mỗi mục tiêu đặt ra cần có người làm chủ mục tiêu đó.
- Ưu tiên thực thi hơn việc lập kế hoạch. Kế hoạch có thể thay đổi nhưng việc thực thi phải luôn thực hiện. Tuỳ đặc thù công việc của từng bộ phận, người lãnh đạo lựa chọn quản trị theo OKR hay KPI.
Gắn kết sứ mệnh dài hạn của công ty với việc thực thi hàng ngày chưa bao giờ là nhiệm vụ dễ dàng. Hiểu được nỗi đau đó, giải pháp Paroda Goal được ra đời để giúp các doanh nghiệp có một giải pháp quản trị mục tiêu toàn diện và mạnh mẽ, giúp CEO xây dựng một tổ chức mà mọi thành viên gắn kết lẫn nhau, cùng hướng tới một mục tiêu chung để doanh nghiệp phát triển.
Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng sẽ cần một hệ thống quản trị mục tiêu nhất quán để giúp nhân viên trả lời câu hỏi “hôm nay bạn đến công ty để làm gì”. Hy vọng rằng bài viết của Paroda đã giúp ích cho doanh nghiệp bạn trong việc xây dựng và áp dụng mục tiêu cho công ty.
Nếu bạn cần thêm thông tin về quản trị mục tiêu hay muốn được tư vấn về phần mềm quản lý hiệu suất liên tục, bạn có thể liên hệ với Paroda. Đội ngũ các chuyên gia của Paroda luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
>> Xem thêm các bài viết khác:
Bài viết liên quan
Hoạch định chiến lược là gì? 5 bước hoạch định hiệu quả
Hoạch định chiến lược là công việc quan trọng và cần thiết cho mọi doanh [...]
Th9
Đánh giá nhân sự là gì? Các tiêu chí và phương pháp đánh giá chi tiết
Đánh giá nhân sự là công tác không thể thiếu trong mỗi doanh nghiệp nhằm [...]
Th2
Quản lý hiệu suất – Giải pháp nào cho lãnh đạo doanh nghiệp Việt?
Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên là việc quan trọng mà các [...]
Th1
BSC và KPI là gì? Mối quan hệ giữa BSC & KPI trong quản trị mục tiêu và hiệu suất đội ngũ
BSC và KPI là những thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các doanh [...]
Th11
Phần mềm KPI là gì? Top 10 phần mềm quản lý KPI nhân viên hiệu quả và tốt nhất
Phần mềm KPI là công cụ hữu ích giúp nhà quản lý đo lường và đánh [...]
Th10
Smart KPI là gì? Hướng dẫn xây dựng Smart KPI trong doanh nghiệp hiệu quả
Smart KPI là một khái niệm quan trọng trong đánh giá hiệu suất công việc. [...]
Th7