fbpx

PDCA là gì? Xây dựng chu trình PDCA hiệu quả trong doanh nghiệp

pdca là gì

PDCA là gì? Lợi ích của chu trình PDCA trong việc quản lý hiệu quả được thể hiện như thế nào? Cách hoạt động của PDCA như thế nào? Ứng dụng PDCA trong doanh nghiệp như thế nào? Làm sao để sử dụng PDCA hiệu quả hơn? Trong bài viết dưới đây, Paroda sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật các thắc mắc về chủ đề này.

1. Tổng quan về chu trình PDCA

Chu trình PDCA (Plan – Do – Check – Act) giúp doanh nghiệp giải quyết nhiều vấn đề về quy trình và sản xuất, thông qua việc liên tục cải tiến các hoạt động nhằm gia tăng sự hiệu quả.

1.1. PDCA là gì?

PDCA là gì? PDCA là công cụ giúp Doanh nghiệp không ngừng cải tiến, nâng cao chất lượng. PDCA hoạt động thông qua chu trình gồm 4 bước tương đương với 4 chữ cái viết tắt:

  • Plan: Lên kế hoạch
  • Do: Tiến hành triển khai các kế hoạch
  • Check: Đánh giá hiệu quả của kế hoạch dựa trên việc triển khai thực tế
  • Act: Thay đổi và cải tiến không ngừng

4 bước trong vòng tròn PDCA được sắp xếp và hoạt động theo một vòng tuần hoàn khép kín. Qua đó, doanh nghiệp sẽ thực hiện việc lên kế hoạch, triển khai và đánh giá, sau đó là thay đổi cải tiến kế hoạch và bắt đầu một vòng lặp mới trong suốt quá trình vận hành công cụ này.

pdca là gì
Khái niệm về PDCA là gì?

1.2. Lịch sử ra đời của mô hình PDCA

PDCA còn được biết đến là PDSA (*), “Vòng tròn Deming” hay “Chu trình Shewhart”, phương pháp PDCA được phát triển bởi nhà tư vấn quản lý – Tiến sĩ William Edwards Deming. Vào những năm 1950, Deming đã phát triển một phương pháp xác định lý do tại sao một số sản phẩm hoặc quy trình không hoạt động như mong đợi. Cách tiếp cận của ông kể từ đó đã trở thành một công cụ chiến lược phổ biến, được sử dụng bởi nhiều loại hình tổ chức khác nhau. Nó cho phép họ chủ động nhận thức về những gì cần thay đổi và kiểm tra chúng trong một “vòng lặp phản hồi liên tục.”

(*) Chú thích:

PDSA là viết tắt của Plan-Do-Study-Act với “Study” có nghĩa là nghiên cứu. Là một bản thể khác của lý thuyết PDCA, nhưng trọng tâm của PDSA là mặt nghiên cứu lý thuyết. Trong khi đó, trọng tâm của PDCA là đánh giá kết quả để thực hiện thay đổi.

>> Xem thêm: Mô hình SMART là gì? Các xác định mục tiêu theo nguyên tắc SMART

2. Khi nào nên sử dụng chu trình PDCA

Các công ty mong muốn cải thiện quy trình vận hành của họ thường triển khai PDCA để tối thiểu hoá sai sót và tối đa hóa kết quả đầu ra. Nếu triển khai hiệu quả, các công ty có thể lặp lại chu trình PDCA và biến nó trở thành một quy trình hoạt động tiêu chuẩn trong tổ chức của họ.

Cụ thể, chu trình PDCA có thể được áp dụng khi doanh nghiệp bạn:

  • Bắt đầu có một kế hoạch cải tiến mới trong doanh nghiệp.
  • Cải tiến các quy trình, sản phẩm hiện tại hoặc có nhu cầu thực thi hóa một ý tưởng mới.
  • Xác định một quy trình làm việc tuần hoàn và khép kín.
  • Thu thập và phân tích dữ liệu để xác định vấn đề và nguyên nhân gốc rễ.
  • Thực hiện bất cứ đổi mới nào trong quá trình hoạt động.
  • Doanh nghiệp mong muốn làm việc hướng tới cải tiến liên tục.

Tuy nhiên, việc triển khai chu trình PDCA có thể đòi hỏi tương đối thời gian và sự tập trung nguồn lực. Vì vậy, nó sẽ không phải là cách tiếp cận thích hợp để giải quyết một vấn đề khẩn cấp hoặc các tình huống đòi hỏi sự sáng tạo và nhanh nhạy.

3. Chu trình PDCA hoạt động như thế nào?

Chu trình PDCA trở thành một phần không thể thiếu để hướng đến việc tinh gọn và tối ưu hiệu quả công việc. Để biết được chu trình PDCA hoạt động như thế nào, chúng ta hãy xem xét kỹ hơn bốn giai đoạn của quy trình PDCA.

pdca
PDCA có 4 giai đoạn chính

3.1. Plan – Lập kế hoạch

Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong mô hình PDCA. Lập kế hoạch chính xác và đầy đủ sẽ giúp định hướng tốt cho các hoạt động tiếp theo.

Nếu doanh nghiệp lập kế hoạch chính xác và đầy đủ thì các hoạt động điều chỉnh sẽ ít hơn và các hoạt động sẽ được kiểm soát hiệu quả hơn.

Lập kế hoạch bao gồm việc xác định mục tiêu, phương tiện, nguồn lực và biện pháp trước khi đi vào sản xuất cụ thể. Tạo điều kiện khai thác hiệu quả hơn các nguồn lực trong dài hạn, góp phần giảm chi phí quản lý chất lượng, nâng cao năng lực cạnh tranh.

3.2. Do – Thực hiện kế hoạch

Giai đoạn thứ hai sau việc lên kế hoạch, chắc chắn doanh nghiệp phải thực hiện kế hoạch đã đề ra. Giai đoạn này bao gồm các công đoạn như tiếp tục thực hiện các kế hoạch, chính sách đãi ngộ bằng cách thông qua các hoạt động, phương tiện, công cụ nhằm đảm bảo chất lượng đạt đúng kế hoạch đặt ra trước đó.

3.3. Check – Kiểm tra dữ liệu

Giai đoạn check nhằm đảm bảo các mục tiêu và kế hoạch được thực hiện như đã đề ra ban đầu.

Trong quá trình tổ chức thực hiện cần tiến hành công tác kiểm tra, kiểm định chất lượng. Đây là giai đoạn theo dõi, thu thập, phát hiện và đánh giá các lỗi của sản phẩm. Mục đích của kiểm tra là phát hiện nguyên nhân và ngăn chặn kịp thời.

3.4. Act – Hành động

Giai đoạn hành động này nhằm điều chỉnh các bước nhỏ trong chiến lược của một hệ thống quản trị doanh nghiệp, khắc phục những thiếu sót còn tồn tại. Bên cạnh đó, giúp doanh nghiệp cải tiến, điều chỉnh chất lượng sản phẩm sao cho thích hợp với tình hình thực tế.

>> Xem thêm: Phương pháp Pomodoro là gì? Cách áp dụng Pomodoro để quản lý thời gian hiệu quả

4. Lợi ích mà chu trình PDCA mang lại cho doanh nghiệp

Chu trình PDCA nếu được áp dụng hiệu quả sẽ đem lại nhiều lợi ích tuyệt vời. Hãy cùng Paroda điểm qua ngay các lợi ích mà chu trình PDCA có thể mang lại cho doanh nghiệp:

pdca
Lợi ích của chu trình PDCA là gì?

4.1. Giúp cải tiến hệ thống quy trình

Quá trình PDCA cũng tích hợp chức năng quản lý nhu cầu, cung ứng, cấu hình lại doanh nghiệp. Đồng thời chúng hỗ trợ nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin trong tổ chức. Như vậy việc xử lý các vấn đề trở nên nhanh chóng, linh hoạt, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Ứng dụng PDCA cho phép doanh nghiệp chia dự án thành các phần nhỏ theo giai đoạn. Vì thế chúng ta dễ dàng quản lý, cải thiện dần mà không ảnh hưởng lên toàn hệ thống.

4.2. Quản lý sự thay đổi một cách hiệu quả

PDCA không chỉ giúp doanh nghiệp có những ý tưởng đột phá, cải thiện chất lượng, tăng hiệu suất mà còn giúp quy trình quản lý của doanh nghiệp được cải tiến và hiệu quả hơn.

Quá trình cải tiến chu trình PDCA yêu cầu phải có sự kết hợp của nhiều tham số như thành phần lập kế hoạch ( Plan), thử nghiệm và tiêu chuẩn hóa (Do), kiểm tra và đánh giá ( Check), hành động và điều chỉnh (Action). Từ đó, chu trình PDCA giúp doanh nghiệp quản lý hoạt động thay đổi của tổ chức trở nên liền mạch và trơn tru hơn.

4.3. Là công cụ hỗ trợ quản lý chất lượng tuyệt vời

Vòng phản hồi liên tục của PDCA cho phép phân tích, xác định các nguồn từ yêu cầu của khách hàng để đề ra các giải pháp khắc phục. Bên cạnh đó, chu trình PDCA sẽ giúp xác định các phương tiện để giảm sự chênh lệch giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn của đối tượng cần cải tiến.

Không những vậy, PDCA còn là cơ sở cho sáng kiến ​​Six Sigma DMAIC. Việc thực hiện các hệ thống như vậy phụ thuộc vào phân tích và kiểm soát thống kê do PDCA tạo điều kiện.

4.4. Kiểm soát dự án tốt hơn

Mô hình PDCA giúp các nhà quản lý dự án duy trì quyền kiểm soát tốt hơn đối với một dự án nhất định theo nhiều cách, chẳng hạn như:

  • Đưa ra câu trả lời cho ai, cái gì, ở đâu,… của dự án. Điều này nâng cao kiến ​​thức giúp bạn dễ dàng khám phá các phương án khác nhau và chọn phương pháp triển khai dự án phù hợp. Đảm bảo những điều chưa biết khi khởi động dự án.
  • Cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời để cải thiện việc ra quyết định.
  • Cho phép hiểu rõ hơn về các hiện tượng chi phí và hiệu quả.

4.5. Quản lý hiệu suất hiệu quả

Giai đoạn này kết hợp các mục tiêu hoặc sản phẩm bàn giao cho nhân viên hoặc nhóm. Giai đoạn “do” là hiệu suất thực tế và giai đoạn “check” đánh giá hiệu suất. Giai đoạn “act” xác nhận hiệu suất đó.

Trong hầu hết các tổ chức, quản lý hiệu suất, hoặc phiên bản cũ hơn của đánh giá hiệu suất, vẫn là một chức năng riêng biệt. Phương pháp PDCA hướng tới quản lý hiệu suất, góp phần cải thiện năng suất một cách đáng kể.

4.6. Nâng cao năng lực cạnh tranh

Nếu đã hiểu PDCA là gì bạn sẽ thấy việc áp dụng chu trình này giúp tổ chức trở nên linh hoạt hơn. Theo đó, PDCA đòi hỏi bạn phải xác định các nguồn thay đổi cũng như tác động tiêu cực tương đối của từng vấn đề. Căn cứ vào đây, chúng ta tiến hành loại bỏ hoặc giảm bớt biến động bất cứ khi nào bằng cách thay đổi cấu trúc chuỗi cung ứng, chính sách, quy tắc kinh doanh.

Quá trình PDCA cũng tích hợp chức năng quản lý nhu cầu, cung ứng, cấu hình lại doanh nghiệp. Đồng thời chúng hỗ trợ nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin trong tổ chức. Như vậy việc xử lý các vấn đề trở nên nhanh chóng, linh hoạt, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

>> Xem thêm: Phần mềm quản lý công việc hiệu quả cho doanh nghiệp

5. 4 bước ứng dụng chu trình PDCA vào doanh nghiệp

Triển khai chu trình PDCA đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp khai thác được tối đa hiệu quả mà công cụ này mang lại. Sau đây là 4 bước chuẩn để ứng dụng PDCA vào tổ chức:

chu trình pdca
Quy trình vận hành của mô hình PDCA là gì?

5.1. Bước 1: Lập kế hoạch (Plan)

Khi xây dựng kế hoạch cho bất kỳ hoạt động nào, doanh nghiệp cũng cần xác định chi tiết các yếu tố sau:

  • Xác định vấn đề cần giải quyết hoặc mục tiêu cần đạt được.
  • Thu thập thông tin và dữ liệu để đánh giá hiện trạng.
  • Phân tích thông tin và dữ liệu để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề hoặc cách để đạt được mục tiêu.
  • Thiết lập mục tiêu cụ thể, đo lường được và thời hạn để hoàn thành chúng.
  • Lập kế hoạch cho các hoạt động cải tiến.

5.2. Bước 2: Thực hiện kế hoạch (Do)

Đầu tiên, doanh nghiệp cần phổ biến kế hoạch sắp tới tới các cá nhân/ bộ phận liên quan. Sau đó, dựa trên nội dung kế hoạch, bắt đầu triển khai công việc. Đồng thời thu thập các số liệu, thông tin trong quá trình thực hiện. Đây là cơ sở quan trọng cho các hoạt động đánh giá sau này.

Các hoạt động chính bao gồm:

  • Thực hiện các hoạt động cải tiến đã lên kế hoạch trong bước 1.
  • Đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện đúng thời hạn và đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu quả kinh doanh.

5.3. Bước 3: Kiểm tra dữ liệu (Check)

Đây là giai đoạn nhằm đảm bảo rằng quy trình thực hiện có hiệu quả hay không, đảm bảo đạt được mục tiêu đã đề ra.

Giai đoạn này thực hiện các hoạt động như kiểm tra, theo dõi, thu thập, đánh giá những điểm thiết sót. Điều này được thực hiện nhằm phát hiện được những nguyên nhân và đưa ra phương án giải quyết kịp thời.

Tại bước này, doanh nghiệp cần phải:

  • Thu thập dữ liệu để đánh giá kết quả của các hoạt động đã thực hiện.
  • So sánh kết quả đạt được với mục tiêu đã đặt ra trong bước 1.
  • Đánh giá hiệu quả của các hoạt động đã thực hiện và xác định những vấn đề còn tồn tại.

5.4. Bước 4: Hành động (Act)

Ở bước 4, doanh nghiệp sẽ tập trung vào việc điều chỉnh và cải tiến các hoạt động để đạt được kết quả tốt hơn. Sau khi kiểm tra kết quả và đưa ra những đánh giá phân tích, doanh nghiệp sẽ đề xuất các phương án cải tiến để cải thiện hoạt động của mình. Cải tiến có thể bao gồm việc thay đổi quy trình, công nghệ, hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm dịch vụ.

Các hoạt động chính bao gồm:

  • Phát triển các giải pháp để giải quyết các vấn đề còn tồn tại.
  • Thiết lập kế hoạch thực hiện các giải pháp cải tiến.
  • Thực hiện các giải pháp đã thiết lập trong bước trước để cải thiện chất lượng và hiệu quả kinh doanh.
  • Đánh giá lại kết quả sau khi thực hiện các giải pháp cải tiến.
  • Lặp lại quá trình PDCA để tiếp tục cải tiến và nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh doanh.

Sau khi hoàn thành bước 4, quá trình PDCA sẽ được lặp lại để tiếp tục cải tiến và nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả kinh doanh. Việc triển khai PDCA đòi hỏi sự tham gia tích cực của các thành viên trong tổ chức. Các nhà quản lý cần đảm bảo rằng quy trình PDCA được triển khai một cách chặt chẽ và liên tục, đồng thời đưa ra các giải pháp phù hợp, thiết thực để giải quyết triệt để các vấn đề được đưa ra.

Trong khi thực hiện quy trình cải tiến chất lượng doanh nghiệp có thể kết hợp một số tiêu chuẩn để đo lường chất lượng và hiệu suất của quy trình cải tiến. 6 Sigma được sử dụng để đo lường kết quả hiệu suất hoặc chất lượng quy trình cải tiến so với kết quả ban đầu được nhiều doanh nghiệp ứng dụng hiện nay.

>> Xem thêm: Six Sigma là gì? Nguyên tắc khi áp dụng 6 Sigma hiệu quả cho doanh nghiệp

6. Quy trình PDCA khâu nào quan trọng nhất?

Chúng ta đều biết trong quy trình PDCA, các khâu Plan, Do, Check, và Act là 4 yếu tố trụ cột quan trọng của mô hình và tất cả đều phải được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo sự thành công của quy trình.

Tuy nhiên, trong số các khâu này, khâu Plan (lập kế hoạch) được coi là quan trọng nhất vì nó đóng vai trò tạo nền móng cho toàn bộ quy trình PDCA. Trong khâu Plan, doanh nghiệp phải xác định mục tiêu và chỉ tiêu cụ thể để cải thiện hoạt động của mình. Nếu doanh nghiệp không thực hiện khâu này một cách cẩn thận, toàn bộ quy trình PDCA có thể không đạt được kết quả mong muốn.

Trong quá trình lập kế hoạch, doanh nghiệp cần đưa ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được và khả thi. Điều này mang ý nghĩa định hướng cho toàn bộ quy trình, giúp cho quá trình triển khai PDCA tập trung vào các mục tiêu cần đạt được, từ đó góp phần đẩy nhanh tiến độ và đảm bảo bộ máy vận hành hoạt động hiệu quả.

Bên cạnh đó, trong khâu Plan, doanh nghiệp cũng cần thực hiện việc đánh giá các nguyên nhân của các vấn đề còn tồn đọng trong quy trình hoạt động và đưa ra các giải pháp phù hợp để giải quyết chúng. Việc đánh giá và xác định nguyên nhân của các vấn đề là cơ sở để phát triển các giải pháp cải tiến, từ đó đảm bảo sự thành công của quy trình PDCA.

Tóm lại, trong quy trình PDCA, khâu Plan là quan trọng nhất vì nó thiết lập cơ sở cho toàn bộ quy trình. Việc lập kế hoạch cẩn thận và đánh giá các nguyên nhân của các vấn đề là cơ sở để phát triển các giải pháp cải tiến, giúp đảm bảo sự thành công của quy trình PDCA.

7. Ưu và nhược điểm của chu trình PDCA

Khi quyết định áp dụng chu trình PDCA, doanh nghiệp cần cân nhắc giữa ưu điểm và nhược điểm của chu trình PDCA để đưa ra quyết định phù hợp. Sau đây là những ưu – nhược điểm của chu trình PDCA mà doanh nghiệp cần lưu ý:

chu trình pdca là gì
Ưu và nhược điểm của chu trình PDCA là gì?

7.1. Ưu điểm

Khi áp dụng chu trình PDCA vào, doanh nghiệp sẽ có thể tối ưu được nhiều chi phí cũng như giúp quá trình kinh doanh suôn sẻ hơn. Dưới đây 2 là ưu điểm nổi bật của chu trình PDCA:

  • Sự linh hoạt: PDCA có thể ứng dụng linh hoạt đối với nhiều môi trường kinh doanh và các quy trình trong Doanh nghiệp như: Quản lý dự án, quản trị rủi ro, chiến lược phát triển sản phẩm và quản lý tài nguyên.
  • Sự đơn giản: Tuy chu trình PDCA có ưu điểm là khá đơn giản và dễ hiểu, đó cũng là phương tiện hiệu quả để doanh nghiệp có thể tối ưu được chi phí cũng như cải tiến quy trình sản xuất.

7.2. Nhược điểm

Bên cạnh các ưu điểm vượt trội, PDCA vẫn có một số nhược điểm nhất định:

  • Việc triển khai PDCA chỉ thực sự hữu ích khi được quy trình được thực hiện lặp lại nhiều lần, nếu chỉ triển khai một lần sẽ chỉ gây lãng phí tài nguyên của tổ chức.
  • Việc áp dụng PDCA phù hợp và được áp dụng linh hoạt với nhiều mô hình kinh doanh, tuy nhiên, PDCA không phù hợp với các công việc, dự án có thời gian ngắn, gấp rút.

8. PDCA và triết lý Kaizen của người Nhật

Ở Nhật Bản, triết lý Kaizen được ứng dụng rộng rãi trong giai đoạn hồi phục nền kinh tế sau thế chiến thứ II, kết quả là sự phục hồi và phát triển thần tốc của Nhật đã khiến cả thế giới ngỡ ngàng.

Hay vào những năm đầu thế kỷ XXI, hãng xe Toyota Nhật Bản đã thành công ứng dụng triết lý Kaizen trong công tác quản trị sản xuất của mình, Toyota khi đó đã thực hiện rất thành công triết lý kinh doanh này và đạt được nhiều thành quả đáng mong đợi hơn so với những hãng xe khác. Bên trong mọi ngóc ngách ở Toyota luôn có những ý tưởng “Kaizen” được thực hiện rất nghiêm túc và bất kì vấn đề nào phát sinh đều được giải quyết triệt để.

Về bản chất thì sự phát triển không ngừng nghỉ trong Kaizen chính là sự lặp lại không ngừng của vòng tròn PDCA.

>> Xem thêm: Kaizen là gì? Lợi ích của việc áp dụng Kaizen trong doanh nghiệp

9. Ví dụ về việc áp dụng chu trình PDCA thành công

Sau đây là một số ví dụ về chu trình PDCA khi áp dụng vào công việc thực tế của công việc:

Plan

Lên kế hoạch tổ chức dự án chăm sóc, đánh giá về mức độ hài lòng của khách hàng với doanh nghiệp. Ở bước này, doanh nghiệp cần đảm bảo những vấn đề sau:

  • Vấn đề cốt lõi cần giải quyết trong hoạt động CSKH là gì?
  • Doanh nghiệp cần huy động những nguồn lực nào để thực hiện?
  • Giải pháp tốt nhất để tiến hành triển khai với các nguồn lực hiện có có là gì?
  • Làm sao để khắc phục những sự cố có thể xảy ra với các tài nguyên có sẵn.
  • Kế hoạch sẽ thành công trong điều kiện nào?
Do

Thực hiện triển khai kế hoạch được đưa ra trong giai đoạn đầu tiên.

Check

Đánh giá quy trình với các tiêu chí như số lượng khách hàng đã chăm sóc, tỷ lệ khiếu nại được ghi nhận, lượng khiếu nại đã xử lý và đánh giá người tiêu dùng sau khi hoàn thành dự án.

Act

Tổng kết chương trình. Ghi nhận những kết quả đã đạt được, chỉ ra những điểm còn thiếu sót để rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất phương án khắc phục để tiến hành cải tiến vào các chương trình lần sau sau.

Trên thực tế, chu trình PDCA đã được nhiều doanh nghiệp lớn trên thế giới áp dụng, điển hình như:

9.1. Toyota

Tính đến năm 2021, Toyota Motor Corporation là công ty lớn thứ bảy trên thế giới về doanh thu. Toyota đã áp dụng rất thành công Kaizen và PDCA vào việc xác định ý tưởng và cải tiến liên tục hệ thống sản xuất. Nhờ đó mà nhân viên của Toyota luôn tìm ra các vấn đề khiến quá trình làm việc kém hiệu quả và thiết kế lại quy trình để cải thiện. Đồng thời, việc ứng dụng chu trình PDCA cũng đã giúp Toyota đưa ra các quyết định nhanh chóng hơn.

9.2. Nike

Nike đã triển khai phương pháp quản trị tinh gọn (Lean method) để tối ưu hóa quy trình sản xuất của mình. Tuy nhiên, điều kiện và quy cách làm việc tại Nike vẫn chưa thật sự tốt và hiệu quả. Vậy nên, Nike đã quyết định áp dụng PDCA. Quy trình này đã trao quyền cho các nhân viên, đối tác và khách hàng của Nike được cải thiện điều kiện làm việc tại nhà máy sản xuất của mình bằng một hệ thống tính điểm để đánh giá hiệu quả của các cơ sở sản xuất.

Với quy trình PDCA, Nike đã cải thiện mạnh mẽ điều kiện làm việc tại các công xưởng, nhà máy sản xuất, loại bỏ các chi phí không cần thiết. Phương pháp quản trị tinh gọn và PDCA đã giúp Nike tăng trưởng gấp đôi, từ 100 tỷ đô vào năm 2015 lên đến 200 tỷ đô vào năm 2021.

10. Paroda – Giải pháp tinh gọn quy trình, tối ưu vận hành cho doanh nghiệp

Để đạt được hiệu quả quản trị cao nhất thì bên cạnh việc nắm rõ chu trình PDCA là gì? và biết cách ứng dụng quy trình PDCA trong doanh nghiệp thì công nghệ và các phần mềm hỗ trợ là nhân tố không thể thiếu. Paroda – Giải pháp quản trị và số hóa doanh nghiệp toàn diện chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành, tăng trưởng bền vững. Paroda mang đến bộ công cụ quản lý quy trình ưu việt giúp doanh nghiệp tinh gọn quy trình, chuẩn hóa vận hành, nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ:

  • Chuẩn hóa, minh bạch hóa quy trình giao – nhận việc, rút ngắn thời gian phân bổ và rà soát đầu việc.
  • Hiện thực hóa các mục tiêu thành đầu việc cụ thể, chi tiết từng phòng ban, từng cá nhân và hỗ trợ theo dõi quá trình thực hiện của các thành viên.
  • Đo lường hiệu suất làm việc chính xác, cập nhật realtime. Leader dựa vào đó có thể khen thưởng nhân viên đúng lúc, tạo động lực X2 hiệu quả công việc.
  • Tự động đo lường hiệu quả và tối ưu “điểm nóng” trong quy trình.

>> Xem thêm: Lợi ích và tiêu chí lựa chọn phần mềm quản lý doanh nghiệp hiệu quả

11. Tổng kết

Chu trình PDCA có thể áp dụng ở bất kỳ loại hình công ty nào, không phân biệt quy mô hoặc lĩnh vực hoạt động của nó. Các nguyên tắc có trong phương pháp này cung cấp tiềm năng tăng trưởng gần như không giới hạn, vì các hành động phân tích kết quả và xác minh các điểm cải tiến đưa tổ chức đến một nền văn hóa xuất sắc. Mặc dù khả năng thích ứng và ứng dụng đơn giản, các nhà quản lý có thể tối ưu hóa thời gian dành cho việc thực hiện các nhiệm vụ và dự án và mang lại kết quả tốt hơn.

Hi vọng với những chia sẻ trên của Paroda, giúp bạn có thể hiểu được PDCA là gì và thiết lập mô hình PDCA một cách hiệu quả và giúp quý doanh nghiệp thực hiện việc sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn, mang đến những giá trị đích thực cho khách hàng.

Đăng ký dùng thử